Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæn.ti.li/

Phó từ sửa

scantily /ˈskæn.ti.li/

  1. Ít ỏi, thiếu, không đủ.
  2. Nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng.

Tham khảo sửa