Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

scallywag

  1. Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ.
  2. Người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)