Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskæd/
Danh từ
sửa
scad
(
số nhiều
scads
)
/ˈskæd/
(
Động vật học
)
Cá
sòng
.
(
Thường số nhiều
)
Số lượng
nhiều
.
Đồng nghĩa
sửa
số lượng nhiều
scads
số nhiều
Tham khảo
sửa
"
scad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)