Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæ.bɜːd/

Danh từ sửa

scabbard /ˈskæ.bɜːd/

  1. Bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê).

Thành ngữ sửa

  • to throw (fling) away the scabbard: Quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì).

Ngoại động từ sửa

scabbard ngoại động từ /ˈskæ.bɜːd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tra (kiếm... ) vào vỏ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)