Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.na.ʁjɔ/

Danh từ sửa

scénario /se.na.ʁjɔ/

  1. (Sân khấu; điện ảnh) Kịch bản.

Tham khảo sửa