Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sax /ˈsæks/

  1. Búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa).

Danh từ sửa

sax /ˈsæks/

  1. (Thông tục) (viết tắt) của saxophone.

Tham khảo sửa