Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
savoury
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
savoury
((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savory)
Thơm
ngon
, có
hương vị
.
Cay
;
mặn
(thức ăn).
Phủ
định
sạch sẽ
,
thơm tho
(nơi ở... ).
Danh từ
sửa
savoury
((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory)
Món
khai vị
;
món
tiêu
cơm
(ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn).
Tham khảo
sửa
"
savoury
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)