Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

savory

  1. (Thực vật học) Rau húng, rau thơm.

Tính từ sửa

savory & danh từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) savoury.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)