Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

saviour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savior)

  1. Vị cứu tinh.
  2. (Tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê-xu.

Tham khảo sửa