Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ.ti.je/

Nội động từ sửa

sautiller nội động từ /sɔ.ti.je/

  1. Nhảy nhót.
  2. (Nghĩa bóng) Lắt nhắt; rời rạc (ý nghĩ, lời văn... ).

Tham khảo sửa