satelliser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.tɛ.li.ze/
Ngoại động từ sửa
satelliser ngoại động từ /sa.tɛ.li.ze/
- Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất.
- Fusée satellisée — tên lửa vệ tinh hóa
- Chư hầu hóa.
- Satellisée un pays — chư hầu hóa một nước
Tham khảo sửa
- "satelliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)