Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑːr.ˈdɑː.nɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

sardonic /sɑːr.ˈdɑː.nɪk/

  1. Nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm.

Tham khảo sửa