Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sarcelle

  1. (Động vật học) Mòng két.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /saʁ.sɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sarcelle
/saʁ.sɛl/
sarcelles
/saʁ.sɛl/

sarcelle gc /saʁ.sɛl/

  1. (Động vật học) Chim mồng két.

Tham khảo sửa