Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑːr.ˌkæ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sarcasm /ˈsɑːr.ˌkæ.zəm/

  1. Lời chế nhạo, lời mỉa mai.
  2. Sự chế nhạo, sự mỉa mai.

Tham khảo sửa