sara
Tiếng Bảo An sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sara.
Danh từ sửa
sara
Tiếng Chăm Đông sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
sara
- muối.
- sara mbak ― muối mặn
- sara brai dalam aia. ― muối tan trong nước
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sara.
Danh từ sửa
sara
Tham khảo sửa
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN
Tiếng Đông Yugur sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sara.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
sara
Tiếng Mangghuer sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sara. So sánh với tiếng Mongghul sara.
Danh từ sửa
sara
Tiếng Mongghul sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *sara. So sánh với tiếng Mangghuer sara.
Danh từ sửa
sara