Tiếng Pháp sửa

 
sapotillier

Danh từ sửa

sapotier

  1. (Thực vật học) Cây trứng gà, cây likima.
  2. (Thực vật học) Cây hồng xiêm.

Đồng nghĩa sửa

cây hồng xiêm

Tham khảo sửa