Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saponaceous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsæ.pə.ˈneɪ.ʃəs/
Tính từ
sửa
saponaceous
/ˌsæ.pə.ˈneɪ.ʃəs/
(
Đùa cợt
)
Có
chất
xà
phòng
;
giống
xà
phòng
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
saponaceous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)