Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.pi.ənt.li/

Phó từ sửa

sapiently /ˈseɪ.pi.ənt.li/

  1. Khôn khéo, khôn ngoan.

Tham khảo sửa