Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.nə.ti/

Danh từ sửa

sanity /ˈsæ.nə.ti/

  1. Sự lành mạnh (tinh thần).
  2. Sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm).

Tham khảo sửa