Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.ɡlɔ.te/

Nội động từ sửa

sangloter nội động từ /sɑ̃.ɡlɔ.te/

  1. Khóc nức nở, nức nở, thổn thức.

Tham khảo sửa