Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæn.di/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sandy /ˈsæn.di/

  1. (Sandy) Người Ê-cốt.

Tính từ sửa

sandy /ˈsæn.di/

  1. cát, nhiều cát.
  2. Màu cát, hung hung (tóc); tóc hung hung (người).

Tham khảo sửa