Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sandy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæn.di/
Hoa Kỳ
[ˈsæn.di]
Danh từ
sửa
sandy
/ˈsæn.di/
(
Sandy
)
Người
Ê-cốt
.
Tính từ
sửa
sandy
/ˈsæn.di/
Có
cát
,
có
nhiều
cát
.
Màu
cát
,
hung hung
(tóc);
có
tóc
hung hung
(người).
Tham khảo
sửa
"
sandy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)