Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃k.tys/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sanctus
/sɑ̃k.tys/
sanctus
/sɑ̃k.tys/

sanctus /sɑ̃k.tys/

  1. (Tôn giáo) Kinh xăngtut.

Tham khảo sửa