Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃k.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

sanctionner ngoại động từ /sɑ̃k.sjɔ.ne/

  1. Phê chuẩn.
    Sanctionner une loi — phê chuẩn một đạo luật
  2. Thừa nhận; xác nhận.
    L’usage a sanctionné ce mot — từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
  3. (Luật học, pháp lý) Trừng phạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa