sanctifying
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
sanctifying
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sanctify" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
sanctify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.