Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít samtid samtida, samtiden
Số nhiều

samtid gđc

  1. Thời hiện đại, thời nay. Thời bấy giờ, đương thời.
    Shakespeares samtid
    Vår samtid er urolig.

Tham khảo sửa