Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæm.pliɳ/

Động từ sửa

sampling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sample" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sampling /ˈsæm.pliɳ/

  1. Sự lấy mẫu.
    oil sampling — sự lấy mẫu dầu hoả

Tham khảo sửa