Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
samfunn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
samfunn
samfunnet
Số nhiều
samfunn
samfunna
,
samfunnene
samfunn
gđ
Xã hội
, đoàn
thể
,
cộng
đồng.
et
samfunn
av dyr
det franske
samfunn
Tham khảo
sửa
"
samfunn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)