Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.mə.rəµ;ù sə.ˈmæ.rə/

Danh từ sửa

samara /ˈsæ.mə.rəµ;ù sə.ˈmæ.rə/

  1. (Thực vật học) Quả cánh.

Tham khảo sửa