Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæl.vɪd.ʒiɳ/

Động từ sửa

salvaging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "salvage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

salvaging /ˈsæl.vɪd.ʒiɳ/

  1. Sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu .

Tham khảo sửa