Tiếng Anh sửa

 
saluki

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈluː.ki/

Danh từ sửa

saluki /sə.ˈluː.ki/

  1. Chó săn xaluki (giống chó A-rập).

Tham khảo sửa