Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsæ.lə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ sửa

salivation /ˌsæ.lə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.li.va.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salivation
/sa.li.va.sjɔ̃/
salivation
/sa.li.va.sjɔ̃/

salivation gc /sa.li.va.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự tiết nước bọt.

Tham khảo sửa