salique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.lik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salique /sa.lik/ |
salique /sa.lik/ |
Giống cái | salique /sa.lik/ |
salique /sa.lik/ |
salique /sa.lik/
- (Sử học) (thuộc) người Phơ-răng miền biển (xem salien).
- Loi salique — luật của người Phơ-răng miền biển
Tham khảo sửa
- "salique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)