salient
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪ.ljənt/
Hoa Kỳ | [ˈseɪ.ljənt] |
Tính từ sửa
salient /ˈseɪ.ljənt/
- Hay nhảy.
- Phun ra, vọt ra (nước).
- Nhô ra, lồi ra.
- Nổi bật, dễ thấy.
- salient points — những điểm nổi bật
Danh từ sửa
salient /ˈseɪ.ljənt/
Tham khảo sửa
- "salient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)