Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪəlz.mən.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

salesmanship (không đếm được) /ˈseɪəlz.mən.ˌʃɪp/

  1. Nghệ thuật bán hàng.
  2. Nghề bán hàng, công việc bán hàng.

Tham khảo sửa