Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.la.ma.lɛk/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salamalec
/sa.la.ma.lɛk/
salamalecs
/sa.la.ma.lɛk/

salamalec /sa.la.ma.lɛk/

  1. (Thường số nhiều) (thân mật) cử chỉ lễ phép quá mức.

Tham khảo sửa