Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

saki

  1. Bài học thuộc lòng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
saki
/sa.ki/
saki
/sa.ki/

saki /sa.ki/

  1. Như saké.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
saki
/sa.ki/
saki
/sa.ki/

saki /sa.ki/

  1. (Động vật học) Khỉ râu.

Tham khảo sửa