Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sailor /ˈseɪ.lɜː/

  1. Lính thuỷ, thuỷ thủ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa