saignant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɛ.ɲɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saignant /sɛ.ɲɑ̃/ |
saignants /sɛ.ɲɑ̃/ |
Giống cái | saignante /sɛ.ɲɑ̃t/ |
saignantes /sɛ.ɲɑ̃t/ |
saignant /sɛ.ɲɑ̃/
- Chảy máu.
- Blessuere saignante — vết thương chảy máu
- Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng... ).
- plaie encore saignante — nỗi đau lòng chưa nguôi; nỗi nhục đang còn đó
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saignant /sɛ.ɲɑ̃/ |
saignants /sɛ.ɲɑ̃/ |
saignant gđ /sɛ.ɲɑ̃/
Tham khảo sửa
- "saignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)