saffron
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsæ.ˌfrɑːn/
Danh từ sửa
saffron /ˈsæ.ˌfrɑːn/
- (Thực vật học) Cây nghệ tây.
- (Thực vật học) Đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu... ).
- Màu vàng nghệ.
Tính từ sửa
saffron /ˈsæ.ˌfrɑːn/
Ngoại động từ sửa
saffron ngoại động từ /ˈsæ.ˌfrɑːn/
Tham khảo sửa
- "saffron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)