Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
safety-belt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪf.ti.ˈbɛɫt/
Danh từ
sửa
safety-belt
/ˈseɪf.ti.ˈbɛɫt/
Dây
an toàn
(buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi).
Tham khảo
sửa
"
safety-belt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)