Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.krə.stən/

Danh từ sửa

sacristan /ˈsæ.krə.stən/

  1. Người giữ đồ thờ thánh.

Danh từ sửa

sacristan /ˈsæ.krə.stən/

  1. (Tôn giáo) (từ cổ, nghĩa cổ) người giữ nhà thờ; ông từ.

Tham khảo sửa