Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sacrist

  1. Người giữ đồ thờ thánh.

Danh từ sửa

sacrist

  1. (Tôn giáo) (từ cổ, nghĩa cổ) người giữ nhà thờ.

Tham khảo sửa