sacrament
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsæ.krə.mənt/
Danh từ sửa
sacrament (số nhiều sacraments)
Ngoại động từ sửa
sacrament ngoại động từ /ˈsæ.krə.mənt/
Chia động từ sửa
sacrament
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "sacrament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)