Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.krəl/

Tính từ sửa

sacral /ˈsæ.krəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương cùng.
  2. (Thuộc) Tế lễ; dùng vào tế lễ.

Tham khảo sửa