Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.kʁe.mɑ̃/

Phó từ sửa

sacrément /sa.kʁe.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Vô cùng tệ.
    Elle est sacrément belle — cô ta đẹp tệ

Tham khảo sửa