Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.kiɳ/

Động từ sửa

sacking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sack" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sacking /ˈsæ.kiɳ/

  1. Vải làm bao tải.
  2. Sự sa thải, đuổi việc.

Tham khảo sửa