Tiếng Anh sửa

 
saccharose

Danh từ sửa

saccharose

  1. Sacaroza, đường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.ka.ʁɔz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
saccharose
/sa.ka.ʁɔz/
saccharose
/sa.ka.ʁɔz/

saccharose /sa.ka.ʁɔz/

  1. (Hóa học) Sacaroza.

Tham khảo sửa