Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

sabler ngoại động từ /sa.ble/

  1. Rải cát.
    Sabler une allée — rải cát một lối đi
  2. (Kỹ thuật) Phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh... ).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nốc một hơi.
    Sabler un verre de vin — nốc một hơi cốc rượu vang
    sabler le champagne — uống sâm banh liên hoan

Nội động từ sửa

sabler nội động từ /sa.ble/

  1. (Đường sắt) Rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt).

Tham khảo sửa