Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sabbatic
- (Thuộc) Ngày Xaba.
Thành ngữ
sửa
- sabbatical year:
- Năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần).
- Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan... ).
Tham khảo
sửa