Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

sabbatic

  1. (Thuộc) Ngày Xaba.

Thành ngữ sửa

  • sabbatical year:
    1. Năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần).
    2. Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan... ).

Tham khảo sửa