Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ ɓa̤ːn˨˩ʂaː˧˥ ɓaːŋ˧˧ʂaː˧˧ ɓaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ ɓaːn˧˧ʂaː˧˥˧ ɓaːn˧˧

Danh từ sửa

sa bàn

  1. Hình mẫu một khu vực, giống như địa hình thật, đắp theo tỉ lệ thu nhỏ để phục vụ việc trình bày, nghiên cứu.
    đắp sa bàn
    sa bàn quân sự

Tham khảo sửa

  • Sa bàn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam